Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音律

Pinyin: yīn lǜ

Meanings: Musical rules/laws; musical rhythm, Âm luật, quy luật âm nhạc, ①(乐)∶指音乐上的律吕、宫调等,也叫“乐律”。[例]上晓音律。——宋·王谠《唐语林·雅量》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 立, 彳, 聿

Chinese meaning: ①(乐)∶指音乐上的律吕、宫调等,也叫“乐律”。[例]上晓音律。——宋·王谠《唐语林·雅量》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật.

Example: 他精通音律,能作曲。

Example pinyin: tā jīng tōng yīn lǜ , néng zuò qǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy tinh thông âm luật và có thể sáng tác nhạc.

音律
yīn lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm luật, quy luật âm nhạc

Musical rules/laws; musical rhythm

(乐)∶指音乐上的律吕、宫调等,也叫“乐律”。上晓音律。——宋·王谠《唐语林·雅量》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音律 (yīn lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung