Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音带

Pinyin: yīn dài

Meanings: Băng cát-sét, băng ghi âm, Audio tape, cassette tape, ①一种磁录声用的薄纸带或塑料带,上面涂了混有粘合剂的铁氧化物磁粉——亦称“磁带”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 立, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①一种磁录声用的薄纸带或塑料带,上面涂了混有粘合剂的铁氧化物磁粉——亦称“磁带”。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng dùng để lưu trữ âm thanh.

Example: 我小时候常听音乐磁带。

Example pinyin: wǒ xiǎo shí hòu cháng tīng yīn yuè cí dài 。

Tiếng Việt: Ngày nhỏ tôi thường nghe băng nhạc.

音带
yīn dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng cát-sét, băng ghi âm

Audio tape, cassette tape

一种磁录声用的薄纸带或塑料带,上面涂了混有粘合剂的铁氧化物磁粉——亦称“磁带”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音带 (yīn dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung