Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音像
Pinyin: yīn xiàng
Meanings: Âm thanh và hình ảnh (thường chỉ các sản phẩm như băng đĩa, video...)., Audio and video (often refers to products like tapes, videos, etc.)., ①录音和录像。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 立, 亻, 象
Chinese meaning: ①录音和录像。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường dùng để chỉ các phương tiện lưu trữ âm thanh và hình ảnh.
Example: 这家商店专卖音像制品。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhuān mài yīn xiàng zhì pǐn 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này chuyên bán các sản phẩm âm thanh và hình ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh và hình ảnh (thường chỉ các sản phẩm như băng đĩa, video...).
Nghĩa phụ
English
Audio and video (often refers to products like tapes, videos, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
录音和录像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!