Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音乐
Pinyin: yīn yuè
Meanings: Âm nhạc., Music., ①有节奏、旋律或和声的人声或乐器音响等配合所构成的一种艺术。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 立, 乐
Chinese meaning: ①有节奏、旋律或和声的人声或乐器音响等配合所构成的一种艺术。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我喜欢听音乐。
Example pinyin: wǒ xǐ huan tīng yīn yuè 。
Tiếng Việt: Tôi thích nghe nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc.
Nghĩa phụ
English
Music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有节奏、旋律或和声的人声或乐器音响等配合所构成的一种艺术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!