Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光韫玉

Pinyin: tāo guāng yùn yù

Meanings: Ẩn giấu tài năng quý giá như viên ngọc trong hộp., To conceal one’s precious talents like a gem hidden in a box., 隐匿光采,韫藏宝玉。比喻隐藏才华,不露光芒。[出处]《隶释·汉小黄门谯敏碑》“君商时度世,引己倍权,守静彻冗,韬光韫玉,以远悔咎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 昷, 丶, 王

Chinese meaning: 隐匿光采,韫藏宝玉。比喻隐藏才华,不露光芒。[出处]《隶释·汉小黄门谯敏碑》“君商时度世,引己倍权,守静彻冗,韬光韫玉,以远悔咎。”

Grammar: Thành ngữ này thường mang tính khen ngợi, nhấn mạnh sự quý giá và kín đáo.

Example: 这位艺术家韬光韫玉,他的作品很少有人知晓。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā tāo guāng yùn yù , tā de zuò pǐn hěn shǎo yǒu rén zhī xiǎo 。

Tiếng Việt: Nghệ sĩ này giấu tài như ngọc trong hộp, tác phẩm của ông ít người biết đến.

韬光韫玉
tāo guāng yùn yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn giấu tài năng quý giá như viên ngọc trong hộp.

To conceal one’s precious talents like a gem hidden in a box.

隐匿光采,韫藏宝玉。比喻隐藏才华,不露光芒。[出处]《隶释·汉小黄门谯敏碑》“君商时度世,引己倍权,守静彻冗,韬光韫玉,以远悔咎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韬光韫玉 (tāo guāng yùn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung