Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韬光隐迹
Pinyin: tāo guāng yǐn jì
Meanings: To conceal one’s talents and hide oneself, leaving no traces behind., Che giấu tài năng và ẩn mình, không để lại dấu vết., 指隐藏才能,不使外露。同韬光晦迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 急, 阝, 亦, 辶
Chinese meaning: 指隐藏才能,不使外露。同韬光晦迹”。
Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự thoát ly khỏi cuộc sống bon chen.
Example: 他选择了韬光隐迹的生活方式,远离了名利场。
Example pinyin: tā xuǎn zé le tāo guāng yǐn jì de shēng huó fāng shì , yuǎn lí le míng lì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách sống giấu tài và ẩn mình, rời xa chốn danh lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu tài năng và ẩn mình, không để lại dấu vết.
Nghĩa phụ
English
To conceal one’s talents and hide oneself, leaving no traces behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐藏才能,不使外露。同韬光晦迹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế