Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光灭迹

Pinyin: tāo guāng miè jì

Meanings: To completely conceal one’s talents and erase all traces, leaving no evidence of oneself., Giấu tài và xóa sạch dấu vết, hoàn toàn không để lộ bản thân., 指隐藏自己行迹,不使外人得知。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 一, 火, 亦, 辶

Chinese meaning: 指隐藏自己行迹,不使外人得知。

Grammar: Thành ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự rút lui hoàn toàn khỏi xã hội.

Example: 他决定韬光灭迹,彻底远离纷争。

Example pinyin: tā jué dìng tāo guāng miè jì , chè dǐ yuǎn lí fēn zhēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định giấu tài và xóa sạch dấu vết, hoàn toàn rời xa những tranh chấp.

韬光灭迹
tāo guāng miè jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu tài và xóa sạch dấu vết, hoàn toàn không để lộ bản thân.

To completely conceal one’s talents and erase all traces, leaving no evidence of oneself.

指隐藏自己行迹,不使外人得知。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...