Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光养晦

Pinyin: tāo guāng yǎng huì

Meanings: To conceal one’s abilities, stay low-key, and cultivate oneself while awaiting opportunities., Giấu tài, giữ kín, tu dưỡng chờ thời cơ., 指隐藏才能,不使外露。[出处]《旧唐书·宣宗记》“历太和会昌朝,愈事韬晦,群居游处,未尝有言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 䒑, 丨, 丿, 夫, 日, 每

Chinese meaning: 指隐藏才能,不使外露。[出处]《旧唐书·宣宗记》“历太和会昌朝,愈事韬晦,群居游处,未尝有言。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm tốn và chiến lược dài hạn.

Example: 在竞争激烈的环境中,我们需要学会韬光养晦。

Example pinyin: zài jìng zhēng jī liè de huán jìng zhōng , wǒ men xū yào xué huì tāo guāng yǎng huì 。

Tiếng Việt: Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, chúng ta cần học cách giấu tài và giữ bình tĩnh.

韬光养晦
tāo guāng yǎng huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu tài, giữ kín, tu dưỡng chờ thời cơ.

To conceal one’s abilities, stay low-key, and cultivate oneself while awaiting opportunities.

指隐藏才能,不使外露。[出处]《旧唐书·宣宗记》“历太和会昌朝,愈事韬晦,群居游处,未尝有言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韬光养晦 (tāo guāng yǎng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung