Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韩寿分香

Pinyin: Hán Shòu fēn xiāng

Meanings: Chỉ việc chia sẻ niềm vui với người khác, đặc biệt là chuyện tình cảm., Refers to sharing joy with others, especially in romantic matters., 比喻男女暗中通情。同韩寿偷香”。[出处]后蜀·欧阳炯《春光好》“词虽似安仁掷果,未闻韩寿分香。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 韦, 𠦝, 丰, 寸, 八, 刀, 日, 禾

Chinese meaning: 比喻男女暗中通情。同韩寿偷香”。[出处]后蜀·欧阳炯《春光好》“词虽似安仁掷果,未闻韩寿分香。”

Grammar: Thành ngữ này có thể dùng trong văn cảnh miêu tả mối quan hệ tình cảm tích cực.

Example: 他们俩的爱情就像韩寿分香那样甜蜜且令人羡慕。

Example pinyin: tā men liǎ de ài qíng jiù xiàng hán shòu fēn xiāng nà yàng tián mì qiě lìng rén xiàn mù 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ ngọt ngào và đáng ngưỡng mộ như Hàn Thọ phân hương.

韩寿分香
Hán Shòu fēn xiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc chia sẻ niềm vui với người khác, đặc biệt là chuyện tình cảm.

Refers to sharing joy with others, especially in romantic matters.

比喻男女暗中通情。同韩寿偷香”。[出处]后蜀·欧阳炯《春光好》“词虽似安仁掷果,未闻韩寿分香。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
寿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...