Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rèn

Meanings: Dẻo dai, bền bỉ (về tính chất vật liệu hoặc ý chí)., Flexible and durable (referring to material properties or willpower)., ①马鞍子下面垫的东西,垂在马背两旁可以挡泥土:鞍韂。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 刃, 韦

Chinese meaning: ①马鞍子下面垫的东西,垂在马背两旁可以挡泥土:鞍韂。

Hán Việt reading: nhận

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这种材料非常韧。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào fēi cháng rèn 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này rất dẻo dai.

rèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẻo dai, bền bỉ (về tính chất vật liệu hoặc ý chí).

nhận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Flexible and durable (referring to material properties or willpower).

马鞍子下面垫的东西,垂在马背两旁可以挡泥土

鞍韂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...