Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韧性

Pinyin: rèn xìng

Meanings: Tính đàn hồi, khả năng chịu đựng., Resilience, elasticity.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刃, 韦, 忄, 生

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các từ mô tả đặc tính vật lý hoặc tinh thần.

Example: 这种材料有很好的韧性。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào yǒu hěn hǎo de rèn xìng 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này có khả năng đàn hồi rất tốt.

韧性
rèn xìng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính đàn hồi, khả năng chịu đựng.

Resilience, elasticity.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韧性 (rèn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung