Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hán

Meanings: Hàn Quốc, tên gọi tắt của quốc gia Hàn Quốc. Ngoài ra còn là họ phổ biến trong tiếng Trung., Korea, short for South Korea. Also a common surname in Chinese., ①见“韩”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 韋, 𠦝

Chinese meaning: ①见“韩”。

Grammar: Là danh từ riêng, thường dùng để chỉ quốc gia Hàn Quốc hoặc làm họ của người.

Example: 他來自韓國。

Example pinyin: tā lái zì hán guó 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến từ Hàn Quốc.

hán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàn Quốc, tên gọi tắt của quốc gia Hàn Quốc. Ngoài ra còn là họ phổ biến trong tiếng Trung.

Korea, short for South Korea. Also a common surname in Chinese.

见“韩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...