Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韐
Pinyin: gé
Meanings: Một loại dây lưng bằng da cột quanh áo giáp thời cổ đại., A type of leather belt tied around ancient armor., ①(韎韐)见“韎1”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(韎韐)见“韎1”。
Grammar: Là danh từ, xuất hiện trong văn học cổ hoặc mô tả trang phục chiến binh lịch sử.
Example: 古代武士穿著盔甲時會佩戴韐帶。
Example pinyin: gǔ dài wǔ shì chuān zhù kuī jiǎ shí huì pèi dài gé dài 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa khi mặc áo giáp sẽ đeo dây lưng da này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại dây lưng bằng da cột quanh áo giáp thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
A type of leather belt tied around ancient armor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(韎韐)见“韎1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!