Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞭约近里
Pinyin: biān yuē jìn lǐ
Meanings: Từ gần đến xa đều phải tuân thủ quy tắc và đạo lý., From near to far, one must follow rules and principles., 犹言鞭辟近里。[出处]宋·朱熹《答范伯崇书》“凡事自立章程,鞭约近里,勿令心志流漫。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 便, 革, 勺, 纟, 斤, 辶, 一, 甲
Chinese meaning: 犹言鞭辟近里。[出处]宋·朱熹《答范伯崇书》“凡事自立章程,鞭约近里,勿令心志流漫。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Example: 我们做事要鞭约近里,不可轻率。
Example pinyin: wǒ men zuò shì yào biān yuē jìn lǐ , bù kě qīng shuài 。
Tiếng Việt: Chúng ta làm việc phải tuân theo quy tắc, không được hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ gần đến xa đều phải tuân thủ quy tắc và đạo lý.
Nghĩa phụ
English
From near to far, one must follow rules and principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言鞭辟近里。[出处]宋·朱熹《答范伯崇书》“凡事自立章程,鞭约近里,勿令心志流漫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế