Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鞭策

Pinyin: biān cè

Meanings: Thúc giục, khuyến khích ai đó nỗ lực làm việc hoặc học tập., To urge or encourage someone to make an effort in work or study., ①马鞭子,也指用鞭子赶马。[例]前有衔辔(驾驭牲口用的嚼子和缰绳)之制(控制),后有鞭策之威。——《荀子·性恶》。*②比喻督促。[例]愿更加鞭策,以成远大。——明·归有光《示庙中诸生》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 便, 革, 朿, 竹

Chinese meaning: ①马鞭子,也指用鞭子赶马。[例]前有衔辔(驾驭牲口用的嚼子和缰绳)之制(控制),后有鞭策之威。——《荀子·性恶》。*②比喻督促。[例]愿更加鞭策,以成远大。——明·归有光《示庙中诸生》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước một danh từ để chỉ đối tượng được thúc đẩy. Ví dụ: 鞭策自己 (tự thúc giục bản thân).

Example: 老师经常鞭策学生努力学习。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng biān cè xué shēng nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường thúc giục học sinh cố gắng học tập.

鞭策
biān cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thúc giục, khuyến khích ai đó nỗ lực làm việc hoặc học tập.

To urge or encourage someone to make an effort in work or study.

马鞭子,也指用鞭子赶马。前有衔辔(驾驭牲口用的嚼子和缰绳)之制(控制),后有鞭策之威。——《荀子·性恶》

比喻督促。愿更加鞭策,以成远大。——明·归有光《示庙中诸生》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鞭策 (biān cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung