Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鞭炮

Pinyin: biān pào

Meanings: Pháo nổ (pháo hoa)., Firecrackers., ①爆竹。*②指成串的小爆竹。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 便, 革, 包, 火

Chinese meaning: ①爆竹。*②指成串的小爆竹。

Grammar: Danh từ quen thuộc, thường gặp trong các dịp lễ tết.

Example: 春节放鞭炮。

Example pinyin: chūn jié fàng biān pào 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán đốt pháo nổ.

鞭炮
biān pào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo nổ (pháo hoa).

Firecrackers.

爆竹

指成串的小爆竹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鞭炮 (biān pào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung