Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thẩm vấn, hỏi cung, To interrogate, to question (in court), ①贫穷。[例]鞫哉庶正,疚哉冢宰。——《诗·大雅》。*②穷尽。[合]鞫为茂草(杂草塞道。形容衰败荒芜的景象)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 訇, 革

Chinese meaning: ①贫穷。[例]鞫哉庶正,疚哉冢宰。——《诗·大雅》。*②穷尽。[合]鞫为茂草(杂草塞道。形容衰败荒芜的景象)。

Hán Việt reading: cúc

Grammar: Động từ thường dùng trong văn cảnh pháp luật hoặc lịch sử

Example: 严加鞫讯

Example pinyin: yán jiā jū xùn

Tiếng Việt: Thẩm vấn nghiêm ngặt

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẩm vấn, hỏi cung

cúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To interrogate, to question (in court)

贫穷。鞫哉庶正,疚哉冢宰。——《诗·大雅》

穷尽。鞫为茂草(杂草塞道。形容衰败荒芜的景象)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...