Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒng

Meanings: Củng cố, tăng cường thêm., To consolidate or strengthen., 形容旅途劳累。同鞍马劳顿”。[例]祝龙答道也未见胜败。众位尊兄~不易。”——《水浒传》第四十九回“。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 巩, 革

Chinese meaning: 形容旅途劳累。同鞍马劳顿”。[例]祝龙答道也未见胜败。众位尊兄~不易。”——《水浒传》第四十九回“。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo nghĩa hoàn chỉnh.

Example: 我们要鞏固我们的友谊。

Example pinyin: wǒ men yào gǒng gù wǒ men de yǒu yì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần củng cố tình bạn của mình.

gǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củng cố, tăng cường thêm.

To consolidate or strengthen.

形容旅途劳累。同鞍马劳顿”。[例]祝龙答道也未见胜败。众位尊兄~不易。”——《水浒传》第四十九回“。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鞏 (gǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung