Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞍马
Pinyin: ān mǎ
Meanings: Horse and saddle; generally refers to sports or martial arts related to horses., Ngựa và yên ngựa; chỉ chung môn thể thao hoặc võ thuật liên quan tới ngựa., ①泛指马和马具。[例]愿为市鞍马,从此替爷征。——《木兰诗》。*②指人骑的马。[例]而操舍鞍马,仗舟楫,与吴越争衡。——司马光《资治通鉴》。*③骑马的人。[例]门前冷落鞍马稀。——白居易《琵琶行》。*④一种体育器材,形状略像马,背部有两个半圆环,可以调整高度,用来做体操。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 安, 革, 一
Chinese meaning: ①泛指马和马具。[例]愿为市鞍马,从此替爷征。——《木兰诗》。*②指人骑的马。[例]而操舍鞍马,仗舟楫,与吴越争衡。——司马光《资治通鉴》。*③骑马的人。[例]门前冷落鞍马稀。——白居易《琵琶行》。*④一种体育器材,形状略像马,背部有两个半圆环,可以调整高度,用来做体操。
Grammar: Là danh từ kép, đôi khi xuất hiện trong văn cảnh về thể dục dụng cụ hoặc biểu diễn.
Example: 他在练习鞍马项目。
Example pinyin: tā zài liàn xí ān mǎ xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang luyện tập môn ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa và yên ngựa; chỉ chung môn thể thao hoặc võ thuật liên quan tới ngựa.
Nghĩa phụ
English
Horse and saddle; generally refers to sports or martial arts related to horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指马和马具。愿为市鞍马,从此替爷征。——《木兰诗》
指人骑的马。而操舍鞍马,仗舟楫,与吴越争衡。——司马光《资治通鉴》
骑马的人。门前冷落鞍马稀。——白居易《琵琶行》
一种体育器材,形状略像马,背部有两个半圆环,可以调整高度,用来做体操
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!