Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞍马劳倦
Pinyin: ān mǎ láo juàn
Meanings: Mệt mỏi do phải cưỡi ngựa lâu dài., Fatigue from prolonged horse riding., 指长途跋涉或战斗中备尝困乏。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“实不相瞒太公说老母鞍马劳倦,昨夜心痛病发。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 35
Radicals: 安, 革, 一, 力, 亻, 卷
Chinese meaning: 指长途跋涉或战斗中备尝困乏。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“实不相瞒太公说老母鞍马劳倦,昨夜心痛病发。”
Grammar: Từ ghép thường dùng để nói về trạng thái mệt mỏi của người cưỡi ngựa.
Example: 士兵们因为长时间的鞍马劳倦而疲惫不堪。
Example pinyin: shì bīng men yīn wèi cháng shí jiān de ān mǎ láo juàn ér pí bèi bù kān 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ cảm thấy vô cùng mệt mỏi vì phải cưỡi ngựa quá lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi do phải cưỡi ngựa lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Fatigue from prolonged horse riding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长途跋涉或战斗中备尝困乏。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“实不相瞒太公说老母鞍马劳倦,昨夜心痛病发。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế