Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞍马之劳
Pinyin: ān mǎ zhī láo
Meanings: Những vất vả khi di chuyển bằng ngựa, ám chỉ gian khổ của hành trình., Hardships of traveling by horseback, implying the toil of a journey., 鞍马鞍子和马,指长途跋涉或打仗。形容旅途或战斗的劳苦。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十二回“耳不闻兵戈之声,眼不见伐之事,身不受鞍马之劳,心不悬胜败之扰。”[例]唐铉说此话以后再说。请到那边入座,少饮几杯水酒,以解二位~。”——姚雪垠《李自成》第三卷第三十四章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 安, 革, 一, 丶, 力
Chinese meaning: 鞍马鞍子和马,指长途跋涉或打仗。形容旅途或战斗的劳苦。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十二回“耳不闻兵戈之声,眼不见伐之事,身不受鞍马之劳,心不悬胜败之扰。”[例]唐铉说此话以后再说。请到那边入座,少饮几杯水酒,以解二位~。”——姚雪垠《李自成》第三卷第三十四章。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, nên sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc miêu tả khó khăn khi di chuyển.
Example: 经过几天的鞍马之劳,他们终于到达了目的地。
Example pinyin: jīng guò jǐ tiān de ān mǎ zhī láo , tā men zhōng yú dào dá le mù dì dì 。
Tiếng Việt: Sau vài ngày chịu đựng gian khổ vì đi lại bằng ngựa, họ cuối cùng đã đến nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những vất vả khi di chuyển bằng ngựa, ám chỉ gian khổ của hành trình.
Nghĩa phụ
English
Hardships of traveling by horseback, implying the toil of a journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鞍马鞍子和马,指长途跋涉或打仗。形容旅途或战斗的劳苦。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十二回“耳不闻兵戈之声,眼不见伐之事,身不受鞍马之劳,心不悬胜败之扰。”[例]唐铉说此话以后再说。请到那边入座,少饮几杯水酒,以解二位~。”——姚雪垠《李自成》第三卷第三十四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế