Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鞍子

Pinyin: ān zi

Meanings: Cái yên ngựa (để ngồi cưỡi ngựa)., Saddle (used for riding a horse)., ①放在牲畜(如马、骡)背上以便人乘坐或驮运物品的器具,用皮革包木制成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 安, 革, 子

Chinese meaning: ①放在牲畜(如马、骡)背上以便人乘坐或驮运物品的器具,用皮革包木制成。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến ngựa và cưỡi ngựa.

Example: 马背上有一个漂亮的鞍子。

Example pinyin: mǎ bèi shàng yǒu yí gè piào liang de ān zǐ 。

Tiếng Việt: Trên lưng ngựa có một cái yên đẹp.

鞍子
ān zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái yên ngựa (để ngồi cưỡi ngựa).

Saddle (used for riding a horse).

放在牲畜(如马、骡)背上以便人乘坐或驮运物品的器具,用皮革包木制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鞍子 (ān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung