Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞍前马后
Pinyin: ān qián mǎ hòu
Meanings: To serve closely and diligently, referring to someone who follows another person everywhere., Chỉ sự tận tụy phục vụ, theo sát một người nào đó., 马前马后。指追随左右。[出处]王树元《杜鹃山》第五“嘲前马后跟你跑,出生入死为你干。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 安, 革, 䒑, 刖, 一, 口
Chinese meaning: 马前马后。指追随左右。[出处]王树元《杜鹃山》第五“嘲前马后跟你跑,出生入死为你干。”
Grammar: Thường dùng để mô tả lòng trung thành hoặc sự tận tâm của một người với cấp trên hay chủ nhân.
Example: 他鞍前马后地为老板做事。
Example pinyin: tā ān qián mǎ hòu dì wèi lǎo bǎn zuò shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tận tụy làm việc cho sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự tận tụy phục vụ, theo sát một người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To serve closely and diligently, referring to someone who follows another person everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马前马后。指追随左右。[出处]王树元《杜鹃山》第五“嘲前马后跟你跑,出生入死为你干。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế