Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞅鞅不乐
Pinyin: yāng yāng bù lè
Meanings: Feeling sad and unhappy due to work pressure., Buồn bã, không vui vẻ vì phải chịu áp lực công việc, 因不满意而很不快乐。鞅,通怏”。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志·武真人》“武真人,名元照,会稽萧山民女也……年稍长,议以妻邑之富人,既受币,照鞅鞅不乐。”[例]既废,居汴中,常~。——《金史·赤盏合喜传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 37
Radicals: 央, 革, 一, 乐
Chinese meaning: 因不满意而很不快乐。鞅,通怏”。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志·武真人》“武真人,名元照,会稽萧山民女也……年稍长,议以妻邑之富人,既受币,照鞅鞅不乐。”[例]既废,居汴中,常~。——《金史·赤盏合喜传》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả tâm trạng tiêu cực do công việc gây ra.
Example: 他最近鞅鞅不乐,因为工作太多了。
Example pinyin: tā zuì jìn yāng yāng bú lè , yīn wèi gōng zuò tài duō le 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy buồn bã vì quá nhiều việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, không vui vẻ vì phải chịu áp lực công việc
Nghĩa phụ
English
Feeling sad and unhappy due to work pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因不满意而很不快乐。鞅,通怏”。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志·武真人》“武真人,名元照,会稽萧山民女也……年稍长,议以妻邑之富人,既受币,照鞅鞅不乐。”[例]既废,居汴中,常~。——《金史·赤盏合喜传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế