Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞅牛
Pinyin: yāng niú
Meanings: A type of ox used for plowing fields or pulling carts., Một loại bò dùng để cày ruộng hoặc kéo xe, ①套了驾具的牛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 央, 革, 牛
Chinese meaning: ①套了驾具的牛。
Grammar: Danh từ chỉ một loại gia súc cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民用鞅牛耕田。
Example pinyin: nóng mín yòng yāng niú gēng tián 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng bò để cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bò dùng để cày ruộng hoặc kéo xe
Nghĩa phụ
English
A type of ox used for plowing fields or pulling carts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套了驾具的牛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!