Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鞅掌

Pinyin: yāng zhǎng

Meanings: Being constantly busy with work., Luôn bận rộn với công việc, ①事务繁忙的样子。[例]军事鞅掌。[例]国事鞅掌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 央, 革, 手

Chinese meaning: ①事务繁忙的样子。[例]军事鞅掌。[例]国事鞅掌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái bận rộn kéo dài.

Example: 他整天鞅掌于各种事务。

Example pinyin: tā zhěng tiān yāng zhǎng yú gè zhǒng shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày bận rộn với đủ loại công việc.

鞅掌
yāng zhǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn bận rộn với công việc

Being constantly busy with work.

事务繁忙的样子。军事鞅掌。国事鞅掌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鞅掌 (yāng zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung