Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靿子

Pinyin: yào zi

Meanings: The long upper part of boots or high-top shoes., Phần thân dài của ủng hoặc giày cao cổ, ①[方言]靿儿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 幼, 革, 子

Chinese meaning: ①[方言]靿儿。

Grammar: Danh từ mô tả một bộ phận cụ thể của giày dép.

Example: 这双靴子的靿子很高。

Example pinyin: zhè shuāng xuē zǐ de yào zǐ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Đôi ủng này có phần cổ rất cao.

靿子
yào zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thân dài của ủng hoặc giày cao cổ

The long upper part of boots or high-top shoes.

[方言]靿儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靿子 (yào zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung