Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靸鞋

Pinyin: sǎ xié

Meanings: Slippers, a type of footwear with an unsecured back strap., Dép lê, loại dép có quai sau không cố định, ①拖鞋。*②一种鞋帮纳得很密的布鞋。*③趿拉着鞋。[例](宝玉)便披衣靸鞋往黛玉房中来。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 及, 革, 圭

Chinese meaning: ①拖鞋。*②一种鞋帮纳得很密的布鞋。*③趿拉着鞋。[例](宝玉)便披衣靸鞋往黛玉房中来。——《红楼梦》。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng để chỉ loại giày dép thoải mái, dễ mang vào và tháo ra.

Example: 她穿着一双漂亮的靸鞋。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shuāng piào liang de sǎ xié 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang mang một đôi dép lê rất đẹp.

靸鞋
sǎ xié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dép lê, loại dép có quai sau không cố định

Slippers, a type of footwear with an unsecured back strap.

拖鞋

一种鞋帮纳得很密的布鞋

趿拉着鞋。(宝玉)便披衣靸鞋往黛玉房中来。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靸鞋 (sǎ xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung