Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靶心
Pinyin: bǎ xīn
Meanings: Bullseye, the center of a target to aim at when shooting., Tâm điểm của mục tiêu, nơi cần nhắm tới khi bắn, ①靶的中心,瞄准的目标。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巴, 革, 心
Chinese meaning: ①靶的中心,瞄准的目标。
Grammar: Là danh từ chỉ một vị trí cụ thể trên mục tiêu. Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến bắn súng hoặc cung tên.
Example: 他准确地射中了靶心。
Example pinyin: tā zhǔn què dì shè zhōng le bǎ xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bắn trúng đích ngay giữa tâm điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm điểm của mục tiêu, nơi cần nhắm tới khi bắn
Nghĩa phụ
English
Bullseye, the center of a target to aim at when shooting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靶的中心,瞄准的目标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!