Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuē

Meanings: Giày ủng da cao cổ., High-collared leather boots., ①同“韧”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 化, 革

Chinese meaning: ①同“韧”。

Hán Việt reading: ngoa

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 冬天穿靴可以保暖。

Example pinyin: dōng tiān chuān xuē kě yǐ bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Mùa đông đi ủng sẽ giữ ấm.

xuē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày ủng da cao cổ.

ngoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

High-collared leather boots.

同“韧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靴 (xuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung