Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革风易俗
Pinyin: gé fēng yì sú
Meanings: To change old customs and practices., Thay đổi phong tục tập quán cũ., 改变风气和习俗。[例]我们要革风易俗,形成讲科学的好风气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 革, 㐅, 几, 勿, 日, 亻, 谷
Chinese meaning: 改变风气和习俗。[例]我们要革风易俗,形成讲科学的好风气。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, liên quan đến cải cách văn hóa và xã hội.
Example: 现代社会正在不断革风易俗。
Example pinyin: xiàn dài shè huì zhèng zài bú duàn gé fēng yì sú 。
Tiếng Việt: Xã hội hiện đại đang không ngừng thay đổi phong tục cổ hủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi phong tục tập quán cũ.
Nghĩa phụ
English
To change old customs and practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变风气和习俗。[例]我们要革风易俗,形成讲科学的好风气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế