Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革面革心
Pinyin: gé miàn gé xīn
Meanings: To completely change both outwardly and inwardly., Thay đổi hoàn toàn cả bề ngoài lẫn nội tâm., 比喻彻底改过,重新做人。同革面洗心”。[出处]明·杨慎《送薛曲泉之镇雄勘夷手卷词》“笑鄙夫畏首尾,蔚蔚九变豹,俾心人革面革心,惠我无私。”[例]复勤恳化导,设书院六,义学百,楚苗駸駸向学,呈求考试,遂已~。——清·魏源《圣武记》卷七。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 革, 丆, 囬, 心
Chinese meaning: 比喻彻底改过,重新做人。同革面洗心”。[出处]明·杨慎《送薛曲泉之镇雄勘夷手卷词》“笑鄙夫畏首尾,蔚蔚九变豹,俾心人革面革心,惠我无私。”[例]复勤恳化导,设书院六,义学百,楚苗駸駸向学,呈求考试,遂已~。——清·魏源《圣武记》卷七。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ thay đổi triệt để.
Example: 经过这次教训,他彻底革面革心。
Example pinyin: jīng guò zhè cì jiào xùn , tā chè dǐ gé miàn gé xīn 。
Tiếng Việt: Sau bài học lần này, anh ấy đã thay đổi hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi hoàn toàn cả bề ngoài lẫn nội tâm.
Nghĩa phụ
English
To completely change both outwardly and inwardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彻底改过,重新做人。同革面洗心”。[出处]明·杨慎《送薛曲泉之镇雄勘夷手卷词》“笑鄙夫畏首尾,蔚蔚九变豹,俾心人革面革心,惠我无私。”[例]复勤恳化导,设书院六,义学百,楚苗駸駸向学,呈求考试,遂已~。——清·魏源《圣武记》卷七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế