Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革面洗心

Pinyin: gé miàn xǐ xīn

Meanings: To change one’s outward appearance and cleanse one’s heart., Thay đổi vẻ ngoài và tẩy rửa tâm hồn., 清除旧思想,改变旧面貌。比喻彻底改过,重新做人。[出处]《周易·系辞上》“圣人以此洗心,退藏于密。”《周易·革》君子豹变,小人革面。”《抱朴子·用刑》洗心而革面者,必若清波之涤轻尘。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 革, 丆, 囬, 先, 氵, 心

Chinese meaning: 清除旧思想,改变旧面貌。比喻彻底改过,重新做人。[出处]《周易·系辞上》“圣人以此洗心,退藏于密。”《周易·革》君子豹变,小人革面。”《抱朴子·用刑》洗心而革面者,必若清波之涤轻尘。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có nghĩa tương tự như 'lột xác' hay 'hoàn lương'.

Example: 他真的革面洗心了,大家原谅他吧。

Example pinyin: tā zhēn de gé miàn xǐ xīn le , dà jiā yuán liàng tā ba 。

Tiếng Việt: Anh ấy thực sự đã thay đổi rồi, mọi người hãy tha thứ cho anh ấy.

革面洗心
gé miàn xǐ xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi vẻ ngoài và tẩy rửa tâm hồn.

To change one’s outward appearance and cleanse one’s heart.

清除旧思想,改变旧面貌。比喻彻底改过,重新做人。[出处]《周易·系辞上》“圣人以此洗心,退藏于密。”《周易·革》君子豹变,小人革面。”《抱朴子·用刑》洗心而革面者,必若清波之涤轻尘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革面洗心 (gé miàn xǐ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung