Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革面敛手

Pinyin: gé miàn liǎn shǒu

Meanings: To change one’s appearance and restrain actions., Thay đổi diện mạo và kiềm chế hành động., 指改恶从善,不敢恣意妄为。[例]严打斗争的深入开展,使社会上的一些不法分子不得不革面敛手。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 革, 丆, 囬, 佥, 攵, 手

Chinese meaning: 指改恶从善,不敢恣意妄为。[例]严打斗争的深入开展,使社会上的一些不法分子不得不革面敛手。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự cải thiện bản thân thông qua việc kiểm soát cảm xúc và hành vi.

Example: 他决心革面敛手,不再犯错。

Example pinyin: tā jué xīn gé miàn liǎn shǒu , bú zài fàn cuò 。

Tiếng Việt: Anh ta quyết tâm thay đổi và không phạm sai lầm nữa.

革面敛手
gé miàn liǎn shǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi diện mạo và kiềm chế hành động.

To change one’s appearance and restrain actions.

指改恶从善,不敢恣意妄为。[例]严打斗争的深入开展,使社会上的一些不法分子不得不革面敛手。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...