Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革面悛心
Pinyin: gé miàn quān xīn
Meanings: To change one's appearance and reform from within., Thay đổi diện mạo và sửa chữa lỗi lầm từ trong tâm., 比喻彻底改过,重新做人。同革面洗心”。[出处]唐·刘禹锡《代谢赴行营表》“以忠义感胁从之伍,以含弘安反侧之徒。革面悛心,期乎不日。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 革, 丆, 囬, 夋, 忄, 心
Chinese meaning: 比喻彻底改过,重新做人。同革面洗心”。[出处]唐·刘禹锡《代谢赴行营表》“以忠义感胁从之伍,以含弘安反侧之徒。革面悛心,期乎不日。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự thay đổi tích cực cả bên ngoài lẫn nội tâm.
Example: 他已革面悛心,重新开始生活。
Example pinyin: tā yǐ gé miàn quān xīn , chóng xīn kāi shǐ shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thay đổi hoàn toàn, bắt đầu cuộc sống mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi diện mạo và sửa chữa lỗi lầm từ trong tâm.
Nghĩa phụ
English
To change one's appearance and reform from within.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彻底改过,重新做人。同革面洗心”。[出处]唐·刘禹锡《代谢赴行营表》“以忠义感胁从之伍,以含弘安反侧之徒。革面悛心,期乎不日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế