Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革邪反正

Pinyin: gé xié fǎn zhèng

Meanings: Loại bỏ cái xấu, quay về với điều đúng đắn., To eliminate evil and return to what is right., 革除错误,回到正道上。[出处]晋·葛洪《抱朴子·勖学》“荡汰积埃,革邪反正。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 革, 牙, 阝, 又, 𠂆, 一, 止

Chinese meaning: 革除错误,回到正道上。[出处]晋·葛洪《抱朴子·勖学》“荡汰积埃,革邪反正。”

Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh thay đổi hành vi hoặc thái độ. Là một thành ngữ bốn chữ (成语).

Example: 他终于决定革邪反正,重新做人。

Example pinyin: tā zhōng yú jué dìng gé xié fǎn zhèng , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ta cuối cùng đã quyết định từ bỏ con đường sai lầm và làm lại cuộc đời.

革邪反正
gé xié fǎn zhèng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ cái xấu, quay về với điều đúng đắn.

To eliminate evil and return to what is right.

革除错误,回到正道上。[出处]晋·葛洪《抱朴子·勖学》“荡汰积埃,革邪反正。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革邪反正 (gé xié fǎn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung