Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革职
Pinyin: gé zhí
Meanings: To dismiss from office, discharge from duty., Miễn nhiệm, bãi chức, sa thải khỏi vị trí công việc, ①免职。尤指因劣迹从军队或国家职务中正式革除。[例]老孙被革职了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 革, 只, 耳
Chinese meaning: ①免职。尤指因劣迹从军队或国家职务中正式革除。[例]老孙被革职了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc quản lý.
Example: 由于失职,他被革职了。
Example pinyin: yóu yú shī zhí , tā bèi gé zhí le 。
Tiếng Việt: Vì thất trách, anh ta đã bị miễn nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miễn nhiệm, bãi chức, sa thải khỏi vị trí công việc
Nghĩa phụ
English
To dismiss from office, discharge from duty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
免职。尤指因劣迹从军队或国家职务中正式革除。老孙被革职了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!