Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革旧鼎新
Pinyin: gé jiù dǐng xīn
Meanings: Thay cũ đổi mới hoàn toàn, To completely replace the old with the new., 旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]明·李贽《代深有告文》之二切以诵经者,所以明心见性,礼忏者,所以革旧鼎新。”[例]是故社会上种种之积弊,使女子而有~之志焉。——柳隅《〈留日女学会杂志〉题辞》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 革, 丨, 日, 目, 亲, 斤
Chinese meaning: 旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]明·李贽《代深有告文》之二切以诵经者,所以明心见性,礼忏者,所以革旧鼎新。”[例]是故社会上种种之积弊,使女子而有~之志焉。——柳隅《〈留日女学会杂志〉题辞》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự thay đổi toàn diện và căn bản.
Example: 这家公司正在经历一次革旧鼎新的过程。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhèng zài jīng lì yí cì gé jiù dǐng xīn de guò chéng 。
Tiếng Việt: Công ty này đang trải qua một quá trình thay cũ đổi mới hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay cũ đổi mới hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To completely replace the old with the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]明·李贽《代深有告文》之二切以诵经者,所以明心见性,礼忏者,所以革旧鼎新。”[例]是故社会上种种之积弊,使女子而有~之志焉。——柳隅《〈留日女学会杂志〉题辞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế