Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革旧维新
Pinyin: gé jiù wéi xīn
Meanings: To remove the old and sustain the new., Loại bỏ cái cũ để duy trì cái mới, 革废除;维新反对旧的,提倡新的。专指政治上的改良。改变旧的,提倡新的。[出处]元·宫大用《范张鸡黍》“文武氏革旧维新,周公礼百王兼备。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 革, 丨, 日, 纟, 隹, 亲, 斤
Chinese meaning: 革废除;维新反对旧的,提倡新的。专指政治上的改良。改变旧的,提倡新的。[出处]元·宫大用《范张鸡黍》“文武氏革旧维新,周公礼百王兼备。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 改革的目的在于革旧维新。
Example pinyin: gǎi gé de mù dì zài yú gé jiù wéi xīn 。
Tiếng Việt: Mục đích của cải cách là loại bỏ cái cũ để duy trì cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ để duy trì cái mới
Nghĩa phụ
English
To remove the old and sustain the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
革废除;维新反对旧的,提倡新的。专指政治上的改良。改变旧的,提倡新的。[出处]元·宫大用《范张鸡黍》“文武氏革旧维新,周公礼百王兼备。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế