Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革旧图新
Pinyin: gé jiù tú xīn
Meanings: To discard the old and seek the new., Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới, 抛弃旧的事物,谋求新的途径。[出处]宋·刘克庄《宝学颜尚书神道碑》“国势岌岌如此,乞下哀痛之诏,风厉有位,革旧图新,以回天意。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 革, 丨, 日, 冬, 囗, 亲, 斤
Chinese meaning: 抛弃旧的事物,谋求新的途径。[出处]宋·刘克庄《宝学颜尚书神道碑》“国势岌岌如此,乞下哀痛之诏,风厉有位,革旧图新,以回天意。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới.
Example: 只有革旧图新,才能不断发展。
Example pinyin: zhǐ yǒu gé jiù tú xīn , cái néng bú duàn fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chỉ có bỏ cái cũ để tìm cái mới thì mới có thể không ngừng phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới
Nghĩa phụ
English
To discard the old and seek the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃旧的事物,谋求新的途径。[出处]宋·刘克庄《宝学颜尚书神道碑》“国势岌岌如此,乞下哀痛之诏,风厉有位,革旧图新,以回天意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế