Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革旧从新
Pinyin: gé jiù cóng xīn
Meanings: To abandon the old and follow the new., Bỏ cái cũ để theo cái mới, 旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]《魏书·食货志》“今革旧从新,为里党之法,在所牧守,宜以喻民,使知去烦即简之要。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 革, 丨, 日, 人, 亲, 斤
Chinese meaning: 旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]《魏书·食货志》“今革旧从新,为里党之法,在所牧守,宜以喻民,使知去烦即简之要。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thể hiện xu hướng thay đổi phù hợp với thời đại.
Example: 为了适应时代发展,我们必须革旧从新。
Example pinyin: wèi le shì yìng shí dài fā zhǎn , wǒ men bì xū gé jiù cóng xīn 。
Tiếng Việt: Để thích ứng với sự phát triển của thời đại, chúng ta phải bỏ cái cũ để theo cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái cũ để theo cái mới
Nghĩa phụ
English
To abandon the old and follow the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]《魏书·食货志》“今革旧从新,为里党之法,在所牧守,宜以喻民,使知去烦即简之要。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế