Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革新

Pinyin: gé xīn

Meanings: To reform, to innovate., Cải cách, đổi mới., ①革除旧的,创造新的(事物、技术等)的行为或过程。[例]技术革新。[例]革新运动。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 革, 亲, 斤

Chinese meaning: ①革除旧的,创造新的(事物、技术等)的行为或过程。[例]技术革新。[例]革新运动。

Grammar: Là một động từ kép, cũng có thể đứng độc lập như danh từ. Thường mang tính tích cực, nói về sự thay đổi tốt hơn.

Example: 公司需要进行技术革新以提高效率。

Example pinyin: gōng sī xū yào jìn xíng jì shù gé xīn yǐ tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Công ty cần thực hiện cải cách kỹ thuật để nâng cao hiệu suất.

革新
gé xīn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cải cách, đổi mới.

To reform, to innovate.

革除旧的,创造新的(事物、技术等)的行为或过程。技术革新。革新运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革新 (gé xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung