Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革新能手
Pinyin: gé xīn néng shǒu
Meanings: Innovation expert; someone skilled in making improvements., Chuyên gia cải tiến, người giỏi về đổi mới, ①在设想和制定新技术、新方法和新产品方面有非凡才能的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 革, 亲, 斤, 䏍, 手
Chinese meaning: ①在设想和制定新技术、新方法和新产品方面有非凡才能的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết ghép, thường dùng để khen ngợi khả năng cải tiến của ai đó.
Example: 他是公司的革新能手,总能提出新点子。
Example pinyin: tā shì gōng sī de gé xīn néng shǒu , zǒng néng tí chū xīn diǎn zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy là chuyên gia cải tiến của công ty, luôn đưa ra những ý tưởng mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên gia cải tiến, người giỏi về đổi mới
Nghĩa phụ
English
Innovation expert; someone skilled in making improvements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在设想和制定新技术、新方法和新产品方面有非凡才能的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế