Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革新变旧

Pinyin: gé xīn biàn jiù

Meanings: Làm mới cái cũ, cải tiến những thứ đã lỗi thời, To renew the old, improve outdated things., 指更造新的,改易旧的。[出处]《南齐书·文学传·祖冲之》“今臣所立,易以取信。但踪核始终,大存缓密,革新变旧,有约有繁。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 革, 亲, 斤, 亦, 又, 丨, 日

Chinese meaning: 指更造新的,改易旧的。[出处]《南齐书·文学传·祖冲之》“今臣所立,易以取信。但踪核始终,大存缓密,革新变旧,有约有繁。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực về sự phát triển và đổi mới.

Example: 我们需要通过技术革新变旧,提高生产效率。

Example pinyin: wǒ men xū yào tōng guò jì shù gé xīn biàn jiù , tí gāo shēng chǎn xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cải tiến cái cũ thông qua công nghệ để nâng cao hiệu suất sản xuất.

革新变旧
gé xīn biàn jiù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mới cái cũ, cải tiến những thứ đã lỗi thời

To renew the old, improve outdated things.

指更造新的,改易旧的。[出处]《南齐书·文学传·祖冲之》“今臣所立,易以取信。但踪核始终,大存缓密,革新变旧,有约有繁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革新变旧 (gé xīn biàn jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung