Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革故鼎新

Pinyin: gé gù dǐng xīn

Meanings: To completely innovate and deeply reform., Đổi mới hoàn toàn, cải cách sâu rộng, 革改变,革除;故旧的;鼎树立。旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。[出处]《周易·杂卦》“革,去故也,鼎,取新也。”[例]北京地方,受历代君主的压力,害得毫无生气,此后~,当有一番佳境。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 革, 古, 攵, 目, 亲, 斤

Chinese meaning: 革改变,革除;故旧的;鼎树立。旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。[出处]《周易·杂卦》“革,去故也,鼎,取新也。”[例]北京地方,受历代君主的压力,害得毫无生气,此后~,当有一番佳境。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七回。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội lớn lao.

Example: 这个国家正在进行一场革故鼎新的变革。

Example pinyin: zhè ge guó jiā zhèng zài jìn xíng yì chǎng gé gù dǐng xīn de biàn gé 。

Tiếng Việt: Quốc gia này đang trải qua một cuộc cải cách đổi mới toàn diện.

革故鼎新
gé gù dǐng xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi mới hoàn toàn, cải cách sâu rộng

To completely innovate and deeply reform.

革改变,革除;故旧的;鼎树立。旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。[出处]《周易·杂卦》“革,去故也,鼎,取新也。”[例]北京地方,受历代君主的压力,害得毫无生气,此后~,当有一番佳境。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革故鼎新 (gé gù dǐng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung