Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革故立新
Pinyin: gé gù lì xīn
Meanings: To discard the old and establish the new., Loại bỏ cái cũ để xây dựng cái mới, 旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]曹禺《王昭君》第二幕“他是以宽厚出名的,讲究忠信。是一个励精图治,革故立新的单于。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 革, 古, 攵, 一, 丷, 亠, 亲, 斤
Chinese meaning: 旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]曹禺《王昭君》第二幕“他是以宽厚出名的,讲究忠信。是一个励精图治,革故立新的单于。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, biểu đạt quá trình cải cách và đổi mới.
Example: 公司决定革故立新,引入新技术。
Example pinyin: gōng sī jué dìng gé gù lì xīn , yǐn rù xīn jì shù 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định loại bỏ cái cũ để xây dựng cái mới, áp dụng công nghệ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ để xây dựng cái mới
Nghĩa phụ
English
To discard the old and establish the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指朝政变革或改朝换代。现泛指除去旧的,建立新的。同革故鼎新”。[出处]曹禺《王昭君》第二幕“他是以宽厚出名的,讲究忠信。是一个励精图治,革故立新的单于。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế