Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革心易行

Pinyin: gé xīn yì xíng

Meanings: Thay đổi tâm tính và hành vi, hoàn lương, To change one’s mindset and behavior, reform oneself., 指改正错误思想,改变错误行为。[出处]汉·贾谊《新书·先醒》“于是革心易行,衣苴布,食疄(田改丰)馂,昼学道而夕讲之。”[例]南越王甚嘉被惠泽,蒙休德,愿~,身从使者入谢。——《汉书·严助传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 革, 心, 勿, 日, 亍, 彳

Chinese meaning: 指改正错误思想,改变错误行为。[出处]汉·贾谊《新书·先醒》“于是革心易行,衣苴布,食疄(田改丰)馂,昼学道而夕讲之。”[例]南越王甚嘉被惠泽,蒙休德,愿~,身从使者入谢。——《汉书·严助传》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh ý chí tự cải thiện bản thân.

Example: 他决心革心易行,重新做人。

Example pinyin: tā jué xīn gé xīn yì xíng , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm thay đổi tâm tính và hành vi, làm lại cuộc đời.

革心易行
gé xīn yì xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi tâm tính và hành vi, hoàn lương

To change one’s mindset and behavior, reform oneself.

指改正错误思想,改变错误行为。[出处]汉·贾谊《新书·先醒》“于是革心易行,衣苴布,食疄(田改丰)馂,昼学道而夕讲之。”[例]南越王甚嘉被惠泽,蒙休德,愿~,身从使者入谢。——《汉书·严助传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革心易行 (gé xīn yì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung