Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革带移孔
Pinyin: gé dài yí kǒng
Meanings: Thắt lưng da bị dịch lỗ (do giảm cân hoặc tăng cân), Moving the holes on a leather belt (due to weight loss or gain)., 形容身体因老病而日惭消瘦。[出处]《南史·沈约传》“言已老病,百日数旬,革带常应移孔。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 革, 冖, 卅, 巾, 多, 禾, 乚, 子
Chinese meaning: 形容身体因老病而日惭消瘦。[出处]《南史·沈约传》“言已老病,百日数旬,革带常应移孔。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, diễn tả trạng thái thay đổi do tác động từ cơ thể con người.
Example: 经过锻炼后,他的革带移孔了。
Example pinyin: jīng guò duàn liàn hòu , tā de gé dài yí kǒng le 。
Tiếng Việt: Sau khi tập luyện, dây lưng của anh ấy phải dịch lỗ rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắt lưng da bị dịch lỗ (do giảm cân hoặc tăng cân)
Nghĩa phụ
English
Moving the holes on a leather belt (due to weight loss or gain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容身体因老病而日惭消瘦。[出处]《南史·沈约传》“言已老病,百日数旬,革带常应移孔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế