Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革履

Pinyin: gé lǚ

Meanings: Giày da, giày làm từ da động vật, Leather shoes; footwear made from animal skin., ①皮鞋。[例]西装革履。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 革, 尸, 復

Chinese meaning: ①皮鞋。[例]西装革履。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả trang phục hoặc phụ kiện thời trang.

Example: 他穿了一双崭新的革履去参加婚礼。

Example pinyin: tā chuān le yì shuāng zhǎn xīn de gé lǚ qù cān jiā hūn lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi một đôi giày da mới tinh để dự đám cưới.

革履
gé lǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày da, giày làm từ da động vật

Leather shoes; footwear made from animal skin.

皮鞋。西装革履

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革履 (gé lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung