Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革奸铲暴
Pinyin: gé jiān chǎn bào
Meanings: Diệt trừ gian tà và bạo lực, To eliminate treachery and violence., 清除奸佞,铲除暴虐。[例]国家要稳步向前发展,就必须革奸铲暴,创造一个良好的社会环境。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 革, 女, 干, 产, 钅, 㳟, 日
Chinese meaning: 清除奸佞,铲除暴虐。[例]国家要稳步向前发展,就必须革奸铲暴,创造一个良好的社会环境。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh hành động quyết liệt đối với tệ nạn xã hội.
Example: 政府采取措施革奸铲暴,维护社会稳定。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī gé jiān chǎn bào , wéi hù shè huì wěn dìng 。
Tiếng Việt: Chính phủ thực hiện các biện pháp diệt trừ gian tà và bạo lực để giữ vững sự ổn định xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệt trừ gian tà và bạo lực
Nghĩa phụ
English
To eliminate treachery and violence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清除奸佞,铲除暴虐。[例]国家要稳步向前发展,就必须革奸铲暴,创造一个良好的社会环境。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế